Thực đơn
Kinh_tế_Jordan Tổng sản phẩm quốc dânDưới đây là biểu đồ xu hướng tổng sản phẩm quốc nội của Jordan theo giá cả thị trường được ước tính bởi Quỹ tiền tệ quốc tế, đơn vị tính là triệu Dinars Jordan.
Năm | Tổng sản phẩm quốc nội | Tỷ giá trao đổi USD | Chỉ số lạm phát (2000=100) |
---|---|---|---|
1980 | 1,165 | 0.29 Jordanian Dinars | 35 |
1985 | 1,971 | 0.39 Jordanian Dinars | 45 |
1990 | 2,761 | 0.66 Jordanian Dinars | 70 |
1995 | 4,715 | 0.70 Jordanian Dinars | 87 |
2000 | 5,999 | 0.70 Jordanian Dinars | 100 |
2005 | 9,118 | 0.70 Jordanian Dinars | 112 |
Để tính theo sức mua tương đương, 1 USD = 0.34 Dinars.
Afghanistan • Armenia • Azerbaijan • Ả Rập Xê Út • Ấn Độ • Bahrain • Bangladesh • Bhutan • Brunei • Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất • Campuchia • Đài Loan • Đông Timor • Gruzia • Hàn Quốc • Indonesia • Iran • Iraq • Israel • Jordan • Kazakhstan • Kuwait • Kyrgyzstan • Lào • Liban • Malaysia • Maldives • Mông Cổ • Myanmar • Nepal • Nhật Bản • Oman • Pakistan • Palestine • Philippines • Qatar • Singapore • Síp • Sri Lanka • Syria • Tajikistan • Thái Lan • CHDCND Triều Tiên • Trung Quốc • Turkmenistan • Uzbekistan • Việt Nam • Yemen |
Thực đơn
Kinh_tế_Jordan Tổng sản phẩm quốc dânLiên quan
Kinh Kinh Thi Kinh điển Phật giáo Kinh tế Việt Nam Kinh tế Hoa Kỳ Kinh tế Nhật Bản Kinh tế Trung Quốc Kinh tế Hàn Quốc Kinh tế Việt Nam Cộng hòa Kinh ThánhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kinh_tế_Jordan http://jordantimes.com/statistics-put-2012-inflati... http://www.doingbusiness.org/data/exploreeconomies... http://www.imf.org/external/np/sta/ir/IRProcessWeb... http://www.imf.org/external/pubs/ft/weo/2006/01/da... http://earthtrends.wri.org/text/economics-business... https://www.cia.gov/library/publications/the-world... https://www.cia.gov/library/publications/the-world... https://www.cia.gov/library/publications/the-world...